- Từ điển Viết tắt
AGAL
- Australian Government Analytical Laboratories
- Agrostis gigantea - also AGGI
- Australian Government Analytical Laboratory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AGAM
ACRES GAMING, INC. -
AGAN
As Good As New AEGEAN CORP. -
AGAO
Arthrobacter globiformis amine oxidase -
AGAP
Attitude Gyro and Accelerometer Package -
AGAPF
AGA FOODSERVICE GROUP PLC -
AGAR
Australian Group for Antimicrobial Resistance -
AGARAS
AntiGlare AntiReflective AntiStatic -
AGARD
Advisory Group for Aerospace Research and Development Advisory Group for Aerospace, Research and Development Advisory Group for Aeronautical Research and... -
AGAS
Affordable Guided Airdrop System Antigliadin antibodies - also AGA Action Group for ATM Safety Advanced GOOKIN Automated System Aminoglycoside antibiotics... -
AGASA
Akeno giant air shower array -
AGASF
ALTA GAS SERVICES, INC. -
AGASP
Arctic gas and aerosol sampling program Arctic Gas and Aerosol Sampling Project Arctic Gas and Aerosol Sampling Programme -
AGATE
Advanced General Aviation Transport Experiments Advanced General Aviation Transport Experiment United States AGGREGATES, INC. -
AGATHA
Aggregated Ground Air Theatre Level Assessment -
AGAXY
AGA AKTIEBOLAG -
AGB
Asymptotic Giant Branch Accessory Gear Box Audits of Great Britain AD HOC GROUP ON BRAKING Autonomous Guided Bomb Almost Good Bridge Any Good Brand Adjustable... -
AGBAD
Alexander Graham Bell Association for the Deaf -
AGBEP
ASEAN Business/Economic Graduate Programme -
AGBG
A.G. BAG INTERNATIONAL, LTD -
AGBIOS
Agriculture and Biotechnology Strategies
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.