- Từ điển Viết tắt
AGCO
- Alcohol and Gaming Commission of Ontario
- Afghan Geodesy and Cartography Office
- Anderson, Greenwood and Company
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AGCOS
A/G communication services -
AGCPO
Agency Consolidated Payroll Office -
AGCPP
AGL CAPITAL TRUST II -
AGCR
Advanced gas-cooled reactor - also AGR Agropyron cristatum Alamo Gulf Coast Railroad Company AGISS CORP. Alamo Gulf Coast Railroad -
AGCS
Automatic Guidance and Control System Advanced Guidance and Control System Advisory Group on Content and Standards Antarctica and the Global Change System... -
AGCT
Army General Classification Test Adult granulosa cell tumor Anaplastic germ cell tumours Adult granulosa cell tumour -
AGCTs
Adult granulosa cell tumors -
AGCU
Air Ground Cooling Unit Auxiliary generator control unit Attitude Gyro Coupling Unit -
AGCUF
AGENCIAS UNVERSALES SA -
AGCUS
Atypical glandular cells of undetermined significance - also AGUS -
AGD
AGRALE-DEUTZ Average glandular dose IATA code for Anggi Airport, Anggi, Indonesia Amoebic gill disease Academy of General Dentistry Administrative guidance... -
AGDATS
Air-Ground Data Telemetry System -
AGDD
Agar gel double diffusion -
AGDI
Anogenital distance index -
AGDL
A/G data link Air-Ground Data Link -
AGDM
AMERICANA GOLD and DIAMOND HOLDINGS, INC. -
AGDO
Agreed Order -
AGDRF
AVANGARDE RESOURCES BHD -
AGDS
Automated Grants Documentation System Automated Graphics Digitizing System -
AGDU
AEGIS INDUSTRIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.