- Từ điển Viết tắt
AGE-BSA
Xem thêm các từ khác
-
AGEA
Agar gel enzyme assay -
AGED
Advisory Group on Electron Devices -
AGEEF
APOGEE MINERALS LTD. -
AGEG
Aerospace Ground Equipment Group -
AGEHF
ARGOS ENTERPRISE HOLDINGS LTD. -
AGEL
AMERICAN GAMING and ENTERTAINMENT, LTD -
AGEN
Antigenics Inc. -
AGEOP
Allied Geographic Publication -
AGEP
ArbeitsGemeinschaft Elektronisches Publizieren Advanced glycosylation end products - also AGEs and AGE Acute generalized exanthematous pustulosis Acute... -
AGEPC
Acetyl-sn-glyceryl-3-phosphorylcholine Acetyl glyceryl ether phosphoryl choline -
AGEPP
AGE Programme Plan -
AGER
Advanced glycosylation end receptor AGE RESEARCH, INC. -
AGERD
Aerospace Ground Equipment Requirement Document Aerospace Ground Equipment Requirement Data -
AGERI
Agricultural Genetic Engineering Research Institute -
AGETF
ASGENT INC. -
AGEX
Above ground experiment Agrostis exarata Nova Chemicals, Ltd. A. G. Pipe Lines, Inc. Above ground experiments -
AGEs
Air Ground Engagement System Advanced glycosylated end products Advanced glycosylation end products - also AGE and AGEP Air-to-Ground Engagement System... -
AGF
AGRIFULL Army Ground Forces Angle of greatest flexion Autologous growth factors Angiopoietin-related growth factor Arbeitsgemeinschaft der GrossForschungseinrichtungen... -
AGFA
Advanced gust front algorithm Asymptotic Green function approxn. -
AGFC
Advisory Group of Financial Counsellors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.