- Từ điển Viết tắt
AGKWE
Xem thêm các từ khác
-
AGL
Above ground level Anogenital licking Aplysia gonad lectin Argon green laser ANGELICA CORP. Air to Ground Laser Absolute Ground Level ABBIE GREENLEAF LIBRARY... -
AGL15
AGAMOUS-like 15 -
AGL24
AGAMOUS-LIKE 24 -
AGLAF
AGUILA AMERICAN RESOURCES, LTD. -
AGLBIC
Association for Gay, Lesbian and Bisexual Issues in Counseling -
AGLCL
ATLANTA GAS LIGHT CO. -
AGLDF
ALTORO GOLD CORP. -
AGLE
ANGEL ENTERTAINMENT, INC. -
AGLF
ATLANTIC GULF COMMUNITIES CORP. Atlantic and Gulf Railroad Knoxville and Holston River Railroad - also KXHR -
AGLGF
ANGLIAN GROUP PLC. -
AGLINET
Agricultural Librarians and Documentalists Association for West Africa -
AGLO
Attorney General letter opinions -
AGLP
Association of Gay and Lesbian Psychiatrists -
AGLR
Anti-Glare, Low Reflection -
AGLU
Alpha-glucosidase - also AGL and alpha-glu -
AGLX
Andrews Gas Liquids Service Andrews Petroleum Incorporated Andrews Petroleum -
AGM
Annual General Meeting Air-to-Ground Missile AMG Anti-Gravity Machine African green monkey Agmatine - also AG Aircraft Ground Mishap Aorta-gonad-mesonephros... -
AGM-88A
Air to Ground Missile 88A -
AGM1
Asialo-GM1 Anti-asialo GM1 - also asGM1 -
AGMA
American Gear Manufacturers Association American Guild of Musical Artists Assistant General Manager for Administration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.