- Từ điển Viết tắt
AGPS
- Australian Government Publishing Service
- Arabinogalactan-proteins
- Assisted Global Positioning System - also A-GPS
- ARBOR GROVE PRIMARY SCHOOL
- Australian Government Printing Service
- Advanced Global Positioning System - also A-GPS
- Advanced Government Purchasing System
- Antimicrobial growth promoters
- Aminoalkyl glucosaminide 4-phosphates
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AGPSY
ALLGREEN PROPERTIES LIMITED -
AGPT
Algal Growth Potential Test Agar gel precipitation test Australian General Practice Training -
AGPX
Ag Processing Incorporated AG Processing, Inc. - also IMTX -
AGPZF
AGP CORP. -
AGPase
ADP-glucose pyrophosphorylase - also AGP ADP-Glc pyrophosphorylase -
AGQ
IATA code for Agrinion Airport, Agrinion, Greece -
AGQNF
ALQONQUIN POWER INCOME FUND TRUST -
AGQT
AGARD Reports, A Quarterly Listing -
AGR
Active Guard/Reserve Annual growth rate Association of Graduate Recruiters Agriculture - also Agri, Agric and AG A/G router Advanced gas-cooled reactor... -
AGRA
AGERE SYSTEMS, INC. -
AGRALIN
Agrarisch Literatuur Informatiesysteem Nederland -
AGRAM
Air-to-Ground Radar Assessment Model Air-to-Ground Assessment Model -
AGRAS
Antiglare-Antireflective-Antistatic -
AGRCF
ALLGEIER COMPUTER AG -
AGRD
A and G Railroad - also AG A and G Railroad LLC Agreed - also AGD -
AGRE
Elymus repens - also ELRE Autism Genetic Resource Exchange -
AGRECON
Agricultural Reconnaissance -
AGREE
Aboriginal Government, Resources, Economy and Environment Appraisal of Guidelines Research and Evaluation -
AGRF
Artificial Gravity Research Facility Advanced Guidance Research Facility -
AGRFF
AGRESSO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.