- Từ điển Viết tắt
AGTE
Xem thêm các từ khác
-
AGTELIS
Automatic Group Transportable Emitter Location and ID System Automated Ground Transportable Emitter Location Identification System -
AGTI
Association of Geography Teachers of Ireland -
AGTO
AGRITOPE, INC. -
AGTP
AGTSPORTS, INC. -
AGTRF
AUGUSTA RESOURCES CORP. -
AGTS
Above ground transport system A/G test station Advanced Gunnery Training System Armament Ground Test Switch -
AGTT
Abnormal glucose tolerance test ANGSTROM TECHNOLOGIES, INC. -
AGTTS
Artillery Gunnery Team Training System -
AGTVF
AMADEUS GLOBAL TRAVEL DISTRIBUTION, S.A. -
AGTY
AGILITY CAPITAL, INC. -
AGU
American Geophysical Union Address-Generation Unit Arabian Gulf University Aspartylglucosaminuria Aspartylglycosaminuria Address Generation Unit Address... -
AGULVE
Aerosol Generator, Ultra Low Volume Electric -
AGUNF
ARCTIC GLACIER INCOME FUND -
AGURF
ANGERSTEIN UNDERWRITING -
AGUS
Atypical glandular cells of undetermined significance - also AGCUS Atypical glands of unknown significance ARGUS, INC Artificial genitourinary sphincter... -
AGV
Automatic guided vehicle Automated guided vehicle Autonomous Guided Vehicle IATA code for Oswaldo Guevara Mujica Airport, Acarigua, Venezuela Ahmed glaucoma... -
AGVA
Australian Greyhound Veterinary Association American Guild of Variety Artists -
AGVC
Automatic governor valve control Automatic governing valve control -
AGVD
Aberrant gastric venous drainage Australian grapevine viroid -
AGVHD
Acute graft-versus-host disease - also A-GVHD Acute graft-vs-host disease Acute GVHD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.