- Từ điển Viết tắt
AHID
Xem thêm các từ khác
-
AHIDTA
Appalachian High Intensity Drug Trafficking Area -
AHIG
Apple\'s Human Interface Guidelines -
AHILA
Association for Health Information and Libraries in Africa -
AHIMA
American Health Information Management Association -
AHIP
Army helicopter improvement program Autherntication Header Internet Protocol Academy of Health Information Professionals Assisted health insurance plan... -
AHIS
AL-HIDAYAH ISLAMIC SCHOOL Animal Health Information Specialists Automated hospital information system Apnea-hypopnea indexes -
AHIT
Advance Hover Interceptor Technology Attack Helicopter Instrumented Test -
AHIgG
Aggregated human IgG - also AHuG and AHG -
AHJ
American Heart Journal - also Am Heart J Authority having jurisdiction Authority housing jurisdiction Artificial hip joint -
AHJRL
ALLENDALE HAMPTON JASPER REGIONAL LIBRARY -
AHKSY
ASAHI KAISEI CORP. -
AHL
AHLMANN IATA code for Aishalton Airport, Aishalton, Guyana Acquired hypertrichosis lanuginosa Acute hemorrhagic leukoencephalitis - also ahle Acylated... -
AHLC
ADAMS-MILLIS CORP. -
AHLD
Automatic Headlamp Levelling Device -
AHLG
Antihuman lymphocyte globulin -
AHLO
Attack helicopter liaison officer -
AHLP
AMERICAN HEALTH PLANS, INC. -
AHLS
AHL SERVICES, INC. Acyl homoserine lactones Acylated homoserine lactones Advanced Human Life Support -
AHLT
ACCUHEALTH, INC. -
AHL^
ASPEN INSURANCE HOLDINGS LTD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.