- Từ điển Viết tắt
AHWG-SEC
Xem thêm các từ khác
-
AHWML
ADA - HUGH WARREN MEMORIAL LIBRARY -
AHWS
Advanced Helicopter Weapons System Aboriginal health workers -
AHWSF
ATHENS WATER and SEWAGE PUBLIC CO. EYDAP -
AHWYQ
AUDIOHIGHWAY.COM -
AHWZ
Fox Valley and Western - also AHW, FRVR and FVW -
AHXR
Acute humoral xenograft rejection -
AHYD
AMERICAN HYDROCARBON CORP. -
AHZ
Acute herpes zoster IATA code for Alpe d\'Huez Airport, Alpe d\'Huez, France -
AHuG
Aggregated human IgG - also AHIgG and AHG -
AHy
Anterior hypothalamus - also AH and AHA IATA code for Ambatolahy Airport, Ambatolahy, Madagascar -
AI
Artificial Intelligence - also Artif Intell Active ingredient - also a.i. Airborne Intercept Air Interdiction - also Al Atomics International Analog Input... -
AI&O
Annual inspection and overhaul -
AI&R
Artificial Intelligence and Robotics - also AI/R Active Intercept and Ranging -
AI&T
Assembly, Integration and Test - also AIT -
AI-2
Autoinducer 2 -
AI-CAH
Autoimmune chronic active hepatitis - also AICAH and aCAH -
AI-CX
Atomics International Critical Experiment -
AI-ESTATE
Artificial Intelligence and Expert System Tie to Automatic Test Equipment -
AI/AN
American Indian/Alaska Native - also AIAN American Indian and Alaskan native American Indian/Alaskan Native -
AI/ANA
American Indian/Alaska Native Area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.