- Từ điển Viết tắt
AIARC
Xem thêm các từ khác
-
AIARF
ASIA MINERALS CORP. -
AIASA
Annual Integrated Assessment of Security Assistance -
AIAT
Apple Information Access Toolkit Assessment institute for agricultural technology Alanine aminotransferase - also ALT, alat and AlaAT -
AIATF
Afghan Interim Administration Trust Fund -
AIATSIS
Australian Institute of Aboriginal and Torres Strait Islander Studies -
AIAs
Aircraft Inertial Alignment System Aminoimidazoazaarenes Automatic incident actuation system Aortoiliac aneurysms -
AIB1
Amplified in breast cancer 1 -
AIBC
ASEAN-India Business Council Australia India Business Council -
AIBD
Association of International Bond Dealers American Institute of Building Design Asia-Pacific Institute for Broadcasting Development -
AIBGA
All Island Banana Growers Association -
AIBK
AMERICAN INTERNATIONAL BANK -
AIBL
Angioimmunoblastic lymphadenopathy - also AILD and ail -
AIBN
Azobisisobutyronitrile -
AIBO
Artificial Intelligence roBOt -
AIBOR
Amsterdam Interbank Offered Rate -
AIBS
American Institute of Biological Sciences Ashcroft International Business School -
AIBScot
Associate of the Institute of Bankers in Scotland -
AIBV
Avian infectious bronchitis virus Arkansas strain of infectious bronchitis virus -
AIC
AIRMATIC Active to Inert Conversion Acceptable intake - chronic Agricultural Institute of Canada Aeronautical information circular AIX windows Interface... -
AICA
Anterior inferior cerebellar artery Air Intake Control Actuator AMERICORP Anteroinferior cerebellar artery Associazione Italiana per l\'Informatica ed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.