- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
AIDECS
Automatic Inspection Device for Explosive Charge Shell -
AIDES
Analysis Intelligence Display and Exploitation System Analyst Intelligence Display and Exploitation System -
AIDEWS
Advanced Integrated Defensive EW Suite Advanced Integrated Defensive EW System -
AIDGAP
Aids to Identification in Difficult Groups of Animals and Plants -
AIDGF
ALDRIDGE RESOURCES LTD. -
AIDII
Associazone Italiana Degli Igienisti Industriali -
AIDJEX
Arctic Ice Dynamics Joint Experiment -
AIDLF
ASIAMEDIC LTD. -
AIDM
Allied Command Europe Intelligence Data Model -
AIDMC
Allied Command Europe Intelligence Data Management Concept -
AIDMO
Arab Industrial Development and Mining Organization -
AIDO
Air Interdiction Duty Officer -
AIDP
Acute inflammatory demyelinating polyneuropathy Acute inflammatory demyelinating polyradiculoneuropathy ACCUIMAGE DIAGNOSTICS CORP. -
AIDRB
Army Investigational Drug Review Board -
AIDRs
Alloxan-induced diabetes mellitus rats -
AIDS
Acquired immune deficiency syndrome Acquired immunodeficiency syndrome Aircraft Integrated Data System Airborne Integrated Data System Army Inventory of... -
AIDS-DLCL
AIDS-related diffuse large cell lymphoma -
AIDS-KS
AIDS-associated Kaposi\'s sarcoma AIDS-related Kaposi sarcoma AIDS-related KS - also AKS AIDS-associated KS AIDS-related Kaposi\'s sarcoma -
AIDS-NHL
AIDS-associated non-Hodgkin\'s lymphoma AIDS-related non-Hodgkin\'s lymphoma AIDS-related non-Hodgkin\'s lymphomas -
AIDS-OI
AIDS with opportunistic infections
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.