- Từ điển Viết tắt
AILAS
Xem thêm các từ khác
-
AILC
AMRAAM International Licensing Company -
AILD
Angioimmunoblastic lymphadenopathy - also ail and AIBL Angioimmunoblastic lymphadenopathy with dysproteinemia Autoimmune liver disease -
AILESP
American Indian Lands Environmental Support Project -
AILO
Association of Industrial Liaison Officers -
AILP
ALPNET, INC. -
AILRI
Artificial Intelligence Language Research Institute -
AILS
Automatic Instrument Landing System Angiocentric immunoproliferative lesions - also AIL Automated Integrated Logistic System -
AILSEC
Army\'s Integrated Logistic Support Executive Committee -
AILT
Angioimmunoblastic lymphoma - also AIL Angioimmunoblastic T-cell lymphoma - also AITL and AIL -
AILTF
ARES INTERNATIONAL LTD. -
AILU
Association of Industrial Laser Users -
AILV
Artichoke Italian latent nepovirus -
AILVC
Association des Interprètes en Language Visuel du Canada -
AIM
AOL Instant Messenger Air Intercept Missile AIMCO ASIA MOTORS AUTOMATIC IDENTIFICATION MANUFACTURERS Automated Information Management Adiabatic invariance... -
AIM/AGM
Air Intercept Missile/Air to Ground Missile -
AIM/SRCF
Advanced Information Manager/Shared Resource Control Facility - also AIMSRCF -
AIMA
Army Information and Mission Area Associazione Italiana Malattia di Alzheimer Australian Integrative Medicine Association -
AIMAH
ACTH-independent bilateral macronodular adrenal hyperplasia ACTH-independent macronodular adrenal hyperplasia Adrenocortical macronodular hyperplasia ACTH-independent... -
AIMB
As I Mentioned Before Analogy and intelligence in model building -
AIMBE
American Institute For Medical and Biological Engineering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.