- Từ điển Viết tắt
AIPM
- Analytic independent-particle model
- Australian Institute of Project Management
- Australian Institute of Police Management
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AIPN
AMERICAN INTERNATIONAL PETROLEUM CORP. -
AIPO
ASEAN Inter-Parliamentary Organization Artificial Intelligence Project Office -
AIPP
Ambroziak Infinite Perspective Projection American Institute for Psychotherapy and Psychoanalysis Army Industrial Preparedness Program American Institute... -
AIPR
Automated Information Processing Resources -
AIPSS
Assessment of Interpersonal Problem-Solving Skills -
AIPT
Air Intake Pressure Transducer Amiodarone-induced pulmonary toxicity - also APT AM-induced pulmonary toxicity -
AIPUB
Association for the Improvement in Production and Utilization of Banana -
AIPX
Atlas Iron Processors Incorporated Atlas Iron Processors, Inc. -
AIPs
Astronomical Image Processing System Advanced Integrated Propulsion System Advanced Intra-pulse Processing System Aldosterone-induced proteins - also AIP... -
AIQ
Alliance Imaging, Inc. Analyst Interest Queue -
AIQS
Australian Institute of Quality Surveyors -
AIQSF
ATLANTIS SYSTEMS CORP. -
AIQT
ACTIVE IQ TECHNOLOGIES, INC. -
AIQUY
AIR LIQUIDE -
AIR
AIRGUARD - also AIP Aerospace Information Report Aerosol ionic redistribution Air Intercept Rocket Air Injection Reaction Air Injection Reactor Atmospheric... -
AIR(G)
Acute insulin response to glucose - also AIR, AIRg and AIRglucose -
AIR-40
Assistant Commander for Engineering -
AIR-45
Avionics Systems Engineering Department -
AIR-COM IZMIR
Air Commander Izmir NASG -
AIR-COM RAMSTEIN
Air Commander Ramstein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.