- Từ điển Viết tắt
AIUM
Xem thêm các từ khác
-
AIUOF
AMT INTERNATIONAL MINING CORP. -
AIUPS
Angle-integrated ultraviolet photoelectron spectroscopy -
AIUS
ALTIUS CORP. Australian Institute of University Studies -
AIV
Assembly, Integration and Verification Alternative Inter VLC Assembly-Integration-Verification Avian influenza viruses - also AIVs AI virus IATA code for... -
AIVB
Anterior interventricular branch -
AIVC
Association of Inter-Varsity Clubs ACTIVE CAPITAL, INC. -
AIVD
AREA INVESTMENT and DEVELOPMENT CO. -
AIVI
Associazione Italiana Veterinari Igientisti -
AIVL
Australian IntraVenous League -
AIVN
AMERICAN INTERNATIONAL VENTURES, INC. -
AIVP
Anti-ice valve position Anti Ice Valve Position -
AIVPA
Associazione Italiana Veterinari Piccoli Animali -
AIVPC
Anti Ice Valve Position Command Anti-ice valve position command -
AIVPFL
Anti-ice valve position failure left engine Anti Ice Valve Position Failure Left Engine -
AIVPFR
Anti Ice Valve Position Failure Right Engine Anti-ice valve position failure right engine -
AIVPL
Anti Ice Valve Position Left Engine Anti-ice valve position left engine -
AIVPR
Anti-ice valve position right engine Anti Ice Valve Position Right Engine -
AIVRB
Avionics Integrated Verification Review Board -
AIVTF
AURORA INVESTMENT TRUST PLC -
AIV^G
APARTMENT INVT and MGMT CO - also AIV^Q, AIV^R, AIV^T, AIV^U, AIV^V and AIV^Y
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.