- Từ điển Viết tắt
AKA
- Also Known As - also a.k.a, A/K/A and a.k.a.
- Above knee amputation - also a k amputation
- Authentication and Key Agreement
- Above the knee amputation
- Akabane
- Alcoholic ketoacidosis
- Also Known As…
- Another known alias
- Antikeratin antibody
- IATA code for Ankang Airport, Ankang, China
- Akan
- Antikeratin antibodies
- Attack cargo ship
- IATA code for Atka Airport, Atka, Alaska, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AKAHF
AKROKERI ASHANTI GOLD MINES INC. -
AKAM
Akamai Technologies, Inc. -
AKAMY
ANGKASA MARKETING BERHAD -
AKAP
A-kinase anchoring protein ACAP CORP. -
AKAP79
A-kinase anchoring protein 79 -
AKAP95
A-kinase anchoring protein 95 -
AKAPs
A-kinase anchor proteins A-kinase anchoring proteins -
AKART
All known and Reasonable Technologies - also AKRT All known, available and reasonable treatment -
AKAV
Akabane virus -
AKB
A-kinase binding -
AKBA
Acetyl-11-keto-beta-boswellic acid - also AKbetaBA -
AKBAR
Astrophysics Knowledge Base for Analysis and Reporting -
AKBKF
AKITA BANK LTD. -
AKBR
Arterial blood ketone body ratio Arterial ketone body ratio -
AKBZF
AKTOBEMUNAIGAS -
AKC
American Kennel Club Arkansas Central Railroad Associate of King\'s College Access Pharmaceuticals, Inc. Atopic keratoconjunctivitis -
AKCLIS
Australian Key Centre in Land Information Studies -
AKCUF
ASK CENTRAL PLC. -
AKCYF
ASK CORP. -
AKD
Alkyl ketene dimer Anterior keratocyte density IATA code for Akola Airport, Akola, India IATA code for P.C. Pelser Airport, Klerksdorp, South Africa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.