- Từ điển Viết tắt
AKS
- AIDS-related KS - also AIDS-KS
- Actinic keratoses - also AK
- AK Steel Holding Corporation
- AK STEEL HOLDING CORP.
- American Knee Society
- Alcoholic Korsakoff Syndrome
- Arginine kinases
- IATA code for Kroonstad Airport, Kroonstad, South Africa
- IATA code for Gwaunaru'u Airport, Auki, Solomon Islands
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AKSMF
ACOUTEK SEMICONDUCTOR CO. LTD. -
AKSS
Acquisition Knowledge Sharing System Acquisition, Technology and Logistics Knowledge Sharing System AT&L Knowledge Sharing System -
AKST
Alaska Standard Time -
AKSY
Aksys, Ltd. -
AKT
Ambac Financial Group, Inc. - also ABK, AFK and AKF IATA code for RAF Akrotiri, Akrotiri, Cyprus -
AKTA
American Kinesiotherapy Association -
AKTAF
AKITA DRILLING LTD. -
AKTLF
AKAR TOOLS LTD. -
AKTNF
ACKTION CORP. -
AKTUF
AKTOR SA -
AKU
Aga Khan University Alkaptonuria IATA code for Aksu Airport, Aksu, China -
AKUH
Aga Khan University Hospital -
AKUPF
AKUP INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
AKW
IATA code for Klawock Airport, Klawock, Alaska, United States Alkaline ionized water -
AKWCF
ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES LTD. -
AKX
IATA code for Aktyubinsk Airport, Aktyubinsk, Kazakhstan -
AKY
IATA code for Sittwe Airport, Sittwe, Myanmar -
AKZ
Armor-kill zone -
AKZOY
Akzo Nobel N.V. -
AKZX
AKZO Nobel Chemicals, Inc. AKZO Nobel Chemicals Incorporated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.