- Từ điển Viết tắt
AL/KAO
Xem thêm các từ khác
-
AL/MRD
AL Management Review Division -
AL/OESH
AL Office of Environment, Safety and Health -
AL/OIEA
AL Office of Intergovernmental and External Affairs -
AL/OQD
AL Operations Safety Division AL Operation Safety Division -
AL/PIRD
AL Personnel, Industrial Relations Division -
AL/SPD
AL Special Programs Division -
AL/WMOSD
AL Waste Management and Operational Surety Division -
ALA
American Library Association ALAMO American Lung Association Alighting Area Alanine - also A and Alan American League of Anglers Association for Laboratory... -
ALA-D
Aminolevulinate dehydratase - also ALAD ALA-dehydratase Aminolevulinic acid dehydratase - also alad -
ALA-Me
ALA methylester -
ALA-s
ALA synthetase ALA-synthase Aminolevulinate synthase - also ALAS and ALV-S -
ALAAP
Alabama Army Ammunition Plant -
ALAB
Alabama Railroad Alabama National BanCorporation Alabama Railroad Company -
ALABC
Advanced Lead Acid Battery Consortium -
ALAC
AMERICAN LIFE and ACCIDENT INSURANCE CO. OF KENTUCKY Artificial Limb and Appliance Centre At-Large Advisory Committee -
ALACC
Aircraft landing area control center -
ALACE
Autonomous Lagrangian Circulation Explorer -
ALAD
Academic Librarians Assisting the Disabled ALADDIN INTERNATIONAL, INC. Aminolevulinic acid dehydratase - also ALA-D ALA dehydratase Aminolevulinate dehydratase... -
ALADDIN
Advanced Large Area Detector Developments in InSb Atmospheric Layering and Density Distribution of IONS and Neutrons Atmospheric Layer and Density Distribution... -
ALADI
Asociacion Latinoamericana de Integracion Asociation Latinoamericana de Integracion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.