- Từ điển Viết tắt
ALBP
Xem thêm các từ khác
-
ALBR
ALBARA CORP. -
ALBRSO
ASSOCIATION OF LONDON BOROUGH ROAD SAFETY OFFICERS -
ALBS
Air Land Battle Study -
ALBSU
Adult Literacy and Basic Skills Unit -
ALBT
ALBANY BANK and TRUST CO. N.A. -
ALBURT
Albuquerque budget reform task -
ALBX
Albert City Elevator -
ALBY
COMMUNITY CAPITAL BANCSHARES, INC. -
ALBZF
ALBA PLC -
ALC
ALLIS-CHALMERS Automatic Level Control Alcohol - also ROH, A and AL Application Limiting Constituent Acceptable Level of Competence Adaptation Layer Controller... -
ALCA
American Leather Chemists\' Association Alabama Counseling Association Alcohol dehydrogenase - also adh, ADHE, ADG, AD and ADH- Aft Load Control Assembly... -
ALCANUS
Alaska, Canada, United States -
ALCAP
Aluminum calcium phosphate Aluminum-calcium-phosphorous oxide -
ALCAPA
Anomalous left coronary artery originating from the pulmonary Anomalous left coronary artery originating from the pulmonary artery -
ALCASE
Alliance for Lung Cancer Advocacy, Support and Edcuation -
ALCATEL
Alsacienne des Constructions Atomiques et des Telecommunications -
ALCC
Airlift Control Center Airborne Launch Control Center Airborne and Launch Control Center Airlift Control Cell Allied Command Europe Logistics Coordination... -
ALCD
Advanced landfill cover demonstration ALCIDE CORP. -
ALCDO
Air-Land Concepts and Doctrine Office -
ALCE
Airlift Control Element Allied Command Europe Logistic Control Element Automatic Level Control Equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.