- Từ điển Viết tắt
ALDERU
Xem thêm các từ khác
-
ALDF
Aircraft Landing Dynamics Facility Advanced Lightning Detection Finder Animal Legal Defense Fund -
ALDH
Aldehyde-dehydrogenase Acetaldehyde dehydrogenase - also AcDH Aldehyde dehydrogenases - also ALDHs Aldehyde - also AH and Ald -
ALDH-1
Aldehyde dehydrogenase class-1 -
ALDH1
Aldehyde dehydrogenase-1 -
ALDH2
Aldehyde dehydrogenase 2 Aldehyde dehydrogenase type 2 -
ALDH3
Aldehyde dehydrogenase 3 Aldehyde dehydrogenase class 3 -
ALDH3A1
Aldehyde dehydrogenase 3A1 -
ALDH6
Aldehyde dehydrogenase 6 -
ALDHA
Appalachian Long Distance Hiking Association -
ALDHU
Asociación Latino Americana de Derechos Humanos -
ALDHs
Aldehyde dehydrogenases - also ALDH -
ALDI
ALD SERVICES, INC. -
ALDK
A L D, INC -
ALDL
Assembly Line Data Link Acetylated low density lipoprotein - also AcLDL, ac-LDL and acetyl-LDL Assembly Line Diagnostic Link -
ALDLF
ALLIED LEISURE PLC -
ALDLT
Adult living donor liver transplantation Adult-to-adult living donor liver transplantation -
ALDLY
Airlift Delay -
ALDN
ALADDIN KNOWLEDGE SYSTEMS, LTD. Aladdin Knowledge Systems Limited -
ALDNW
Associate Laboratory Director for Nuclear Weapons -
ALDO
Activity Level Dependent Operations Aldosterone concentration - also AC Aldosterone - also ald and Al
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.