- Từ điển Viết tắt
ALDTM
Xem thêm các từ khác
-
ALDTR
Associate Laboratory Director for Threat Reduction -
ALDV
ALLIED DEVICES CORP. -
ALD HOLD
Altitude hold mode -
ALDs
Assistive listening devices Armored Laser Detecting Set Automatic lighting detection system -
ALE
ALASKA DIESEL Address Latch Enable Atmospheric Lifetime Experiment Atomic Layer Epitaxy Annual Loss Expectancy Address Lifetime Expectation Application... -
ALE/GAGE
ALE/Global Atmospheric Gases Experiment Atmospheric Lifetime Experiment/Global Atmospheric Gases Experiment -
ALE/MPTS
Advanced Lethality Enhancement/Multi-Purpose Tubular Sabot -
ALEA
Army Logistics Evaluation Agency -
ALEAN
Airport Law Enforcement Action Network -
ALEC
American Legislative Exchange Council Alternate Local Exchange Carrier Alternative Local Exchange Carrier Artificial lung expanding compound Adult Learners... -
ALECSO
Arab League Educational, Cultural and Scientific Organization - also ALESCO Arab League Educational, Cultural and Scientific Organisation -
ALEDC
Associate Logistics Executive Development Course -
ALEI
ALFA LEISURE, INC. -
ALEP
Advanced Language Engineering Platform -
ALEPF
ALLEGHENY MINES CORP. -
ALEPH
Apparatus for LEP PHysics Automated Library Expandable Program -
ALER
Asociacion Latinoamericana de Educacion Radiofonica American Law and Economics Review -
ALERFA
Alert Phase Alerting Phase -
ALERT
AUTOMATED LINGUISTIC EXTRACTION AND RETRIEVAL TECHNIQUE Acute Launch Emergency Reliability Tip Automated Local Evaluation in Real Time Advanced Law Enforcement... -
ALES
Advanced lipoxidation end-products April Lane Elementary School Alta Loma Elementary School American Lakes Elementary School NOR\'WESTER BREWING CO., INC....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.