- Từ điển Viết tắt
ALEU
Xem thêm các từ khác
-
ALEX
Aerosol LIDAR Experiment AGRI Industries - also AGIX Automatic Launch of Expendables Alert Exercise Alexander and Baldwin, Inc. AUTOMATED LABOR EXCHANGE... -
ALEXIS
All-sky Extreme UV Imaging Survey Array of Low Energy X-ray Imaging Sensors -
ALF
ALFA ROMEO - also AFR Auxiliary Landing Field A.L. FILTER CO. Alien Life Form American Liver Foundation Air Land Force Alfentanil Alfuy Acoustic Levitation... -
ALFA
Aluminum-formaldehyde Acute Leukemia French Association AER Local Forecast and Assimilation ALFA CORP. Alfa Corporation Aluminium-formaldehyde Assisted... -
ALFA AGENCY
Air Land Forces Application Agency -
ALFDF
ASTRAL FOODS LTD. -
ALFE
Advanced Liquid Feed Experiment -
ALFENS
Automatic Low Flying Enquiry and Notification System -
ALFG
ALLIED FUNDING GROUP, INC. -
ALFGL
Automatic low frequency gain limiting -
ALFI
Air Land Forces Interface Atlantic Livestock Feed Initiatives -
ALFLEX
Automatic Landing Flight Experiment -
ALFMED
Apollo Light-Flash Moving-Emulsion Detector -
ALFO
ALFORD REFRIGERATED WAREHOUSES, INC. -
ALFP
ALPHA 1 PRODUCTS, INC. -
ALFS
Advanced Low Frequency Sonar Airborne Low-Frequency Sonar Assisted living facilities Airborne Low Frequency Sonar -
ALFT
Airlift -
ALG
Anti-lymphocyte globulins Association of London Government Alamo Group, Inc. Algonquian Along Anti-lymphoblast globulin Antilymphocyte globulin Application... -
ALG-2
Apoptosis-linked gene-2 -
ALGA
Australian Local Government Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.