- Từ điển Viết tắt
ALICE
- A Large Ion Collider Experiment
- ALI Control Electronics
- All-purpose Lightweight Individual Carrying Equipment
- Acid-labile isotope-coded extractants
- Acquisition of Linguistic Items in the Context of Examples
- ALaska Integrated Communications and Electronics
- Alice in Wonderland
- Artificial Linguistic Internet Computer Entity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ALICF
AMALGAMATED INDUSTRIAL STEEL BHD -
ALID
Alarm event identifier -
ALIDA
ALLIANCE INDUSTRIES - also ALID -
ALIEN
Association Lilloise des Internes En Neurologie -
ALIEN POSS FIREARMS
Alien in Possession of Firearms -
ALIF
Anterior lumbar interbody fusion ARTIFICIAL LIFE, INC. -
ALIGN
Alignment - also ALN -
ALIM
ALLERGY IMMUNO TECHNOLOGIES, INC. -
ALIMG
Australasian Land Information Management Group -
ALIMPREP
Alert Implementation Report -
ALIN
Aided laser inertial navigator Alnus incana -
ALINF
ALIANT, INC. -
ALINK
Active Link - also AL -
ALIO
Activity Level Independent Operations -
ALIOF
ACTELION LTD. -
ALIP
Annular linear induction pump Adolescent Leisure Interest Profile Abnormal localization of immature precursors Atypical localization of immature precursors -
ALIPS
Automated Laser-Induced Phosphorimeter System -
ALIS
Alisma sp. Association du Locked-In Syndrome Automated Logistics and Integrated Systems Ames Locator Information System Automated Land Information System... -
ALISA
Acridinium-linked immunosorbent assay -
ALISS
Advanced Lightweight Influence Sweep System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.