- Từ điển Viết tắt
ALLEA
Xem thêm các từ khác
-
ALLEE
ALLEY - also ALY and ALLY -
ALLI
Allion Healthcare, Inc. -
ALLIMA
Allima Shield Industries -
ALLN
Anterior lateral line nerve ALLIN CORP. -
ALLO
Alloantigen - also alloAg and Ag Allogeneic lymphocytes Allopurinol - also Ap, ALL and Al Alloantigens - also Ag Allocolchicine Allogeneic PBMC Allografts... -
ALLOC
Allocated -
ALLOREQ
Air Allocation/Request -
ALLOW DR W/O PRMT
Allowing One to Drive Without a Permit -
ALLOY
Alloy - also A and Aly -
ALLP
ALLIANCE PHARMACEUTICAL CORP. -
ALLR
ALLAIRE CORP. -
ALLS
Acute lymphoblastic leukaemias - also ALL Acute lymphocytic leukemias - also ALL Acute lymphoblastic leukemias - also ALL ALLSTAR SYSTEMS, INC. -
ALLSA
Allergy Society of South Africa -
ALLTV
All Light Level Television -
ALLW
ALLWEST SYSTEMS INTERNATIONAL, INC. -
ALLX
Alliance Machine Company INTERNATIONAL ALLIANCE RESOURCES INC. -
ALLY
ALLIANCE GAMING CORP. ALLEY - also ALY and ALLEE -
ALLZ
Alliance Shippers Alliance Shippers Incorporated -
ALM
ALLOMATIC Alarm - also ALRM Asynchronous Line Multiplexer Asynchronous Line Module Acral lentiginous melanoma Adaptive Learn Matrix Allmerica Security... -
ALMA
Analytical Laboratory Managers Association Atacama Large Millimeter Array Alternating leg muscle activation Alcatel Management Applications
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.