- Từ điển Viết tắt
ALNC
Xem thêm các từ khác
-
ALND
Axillary lymph-node dissection -
ALNH
Angiofollicular lymph node hyperplasia - also AFLNH -
ALNI
ALLIANCE NORTHWEST INDUSTRIES, INC. Axillary lymph node involvement -
ALNM
Axillary lymph node metastases -
ALNNF
ARALION CO., LTD. -
ALNOT
Alert Notice -
ALNPY
ALL NIPPON AIRWAYS CO., LTD -
ALNRF
ALL-NORTH RESOURCES, LTD -
ALNTF
ARELNET -
ALNX
Alberta Government - also ALPX Government of Alberta - also ALPX -
ALNY
Alnylam Pharmaceuticals, Inc. -
ALNs
Axillary lymph nodes - also ALN -
ALO
Air Liaison Officer - also AIRLO ALCO Authorized Level of Organization Artillery Liaison Officer Advanced Logistics Center Alpharma, Inc. Alternative learning... -
ALOA
Alabama Optometric Association -
ALOAF
Asset library open architecture framework -
ALOC
Allocate - also ALO and alloc Air Lines of Communication Administrative and Logistic Operation Center Air Line of Communications Allyloxycarbonyl Aviation... -
ALOE
Apple Library for Object Embedding Analysis of local oriented edges -
ALOFTS
Advanced Low Frequency Towed Sonar -
ALOG
Analogic Corporation Army Logistics ANALOGIC CORP. AWIS Logistics -
ALOHA
Areal Location of Hazardous Atmospheres Areal locations of hazardous atmospheres Aerial Locations of hazardous Atmospheres Aerial Locations for Hazardous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.