- Từ điển Viết tắt
ALPCF
Xem thêm các từ khác
-
ALPE
ALPINE AIR EXPRESS, INC. -
ALPETH
Aluminum/Polyethylene -
ALPEX
Alpine Experiment -
ALPF
Adaptive low-pass filter -
ALPFA
Association of Latino Professionals in Finance and Accounting -
ALPH
Airframe Life History Program Alkaline phosphatase - also ALP, alk p\'tase, alk phos, aph, ap, AlkPhos, APHOS, AlkPh, AlPase, APase, AKP, alkP, ALK-P,... -
ALPHA
Alphabetical Agenda for Leadership in Programs for Healthcare Accreditation AMC Logistics Program Hardcores Antenatal Psychosocial Health Assessment Association... -
ALPHGR
Average linear planar heat generation rate -
ALPI
Argon laser peripheral iridoplasty Asbestos Licensing Principal Inspector -
ALPID
Analysis of Large Plastic Incremental Deformation -
ALPJF
ALTACHEM PHARMA LTD. -
ALPL
ALBERT LEA PUBLIC LIBRARY AUGUSTA - LITHGOW PUBLIC LIBRARY AVON LAKE PUBLIC LIBRARY AL \'S PLANT CARE, INC. Alisma triviale - also ALTR ATHENS-LIMESTONE... -
ALPM
Actual liters per minute -
ALPMI
AL property management instructions -
ALPN
ALPENA BANCSHARES, INC. -
ALPNET
Alpine Biodiversity -
ALPO
Association of Lunar and Planetary Observers Aluminophosphate Air Land Project Officer Air-Land Programs Office -
ALPOS
Avionics Laboratory Predictive Operations and Support -
ALPP
Abdominal leak point pressure -
ALPR
Argonne Low Power Reactor Alopecurus pratensis Army low-power reactor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.