- Từ điển Viết tắt
ALVCF
Xem thêm các từ khác
-
ALVD
Asymptomatic left ventricular dysfunction -
ALVEF
ALEXA VENTURES, INC. -
ALVF
Acute left ventricular failure -
ALVJF
ALDEAVISION, INC. -
ALVR
Alvarion Ltd. -
ALVT
Advanced low voltage technology Aortico-left ventricular tunnel Aortic-left ventricular tunnel -
ALVs
Avian leukosis viruses - also ALV -
ALW
ATLAS-WEYHAUSEN Allowance - also AA, a and Allow IATA code for Walla Walla Regional Airport, Walla Walla, Washington, United States -
ALWDF
ANGLIAN WATER PLC. -
ALWR
Advanced light water reactor -
ALWS
ALL WESTERN ENTERPRISES, INC. Army laser weapon simulation - also ALWSIM -
ALWSIM
Army Laser Weapon Simulation - also ALWS -
ALWT
Advanced Lightweight Torpedo -
ALWX
GE Railcar Services Corporation - also AESX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DLRX, DMLX, ERLX and LINX -
ALX
AIRLUX IATA code for Thomas C. Russell Field, Alexander City, Alabama, United States Albunex ALEXANDER\'S, INC Alexander\'s, Inc. Alloxan - also AXN and... -
ALXA
Alexza Pharmaceuticals, Inc. -
ALXBF
ALLELIX BIOPHARMACEUTICALS, INC. -
ALXFF
ALTAREX CORP. -
ALXN
Alexion Pharmaceuticals, Inc. -
ALY
Alloy - also A and ALLOY Allegheny and Eastern Railroad Incorporated Allegheny Railroad Allis-Chalmers Corporation - also ACMX Alginate lyase - also AlgL...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.