- Từ điển Viết tắt
AMAO
Xem thêm các từ khác
-
AMAP
Arctic Monitoring and Assessment Program As Many As Possible Arctic Monitoring and Assessment Programme Automated Molecular Assembly Plant As Much As Possible... -
AMAP WG
AMAP Working Group -
AMAR
Alpha-amanitin-resistant AMARILLO BIOSCIENCES, INC. -
AMARC
Automatic Message Accounting Recording Center Aerospace Maintenance and Regeneration Center AMA Recording Center Army Materiel Acquisition Review Committee -
AMARD
Abbreviated Mission Analysis and Requirements Document -
AMARS
Automatic Message Address Routing System -
AMASCOS
Airborne Maritime Situation Control System -
AMASDS
Asset Management and Automated Software Distribution System -
AMASE
Automatic Message Accounting Standard Entry AMA Standard Entry Astrophysics Multi-spectral Archive Search Engine -
AMASIS
Advanced Marine Airborne Signals Intelligence System -
AMASS
Archival Management and Storage System Aircraft Movement Area Safety System Airport Movement Area Safety System ATO Mission Analysis and Simulation System... -
AMAT
Automatic Message Accounting Transmitter AMA Transmitter Applied Materials, Inc. Arm Motor Ability Test -
AMATEUR
A Method A Taking Everything U Receive -
AMATF
Arctic Monitoring and Assessment Task Force -
AMATPS
AMA TeleProcessing System Automatic Message Accounting TeleProcessing System -
AMAWS
Advanced Medium Anti-Armor Weapons System -
AMAX
AMAX Coal Company AMAX, INC. -
AMA EIB
American Medical Association Enterprise Information Base -
AMA`s
American Medical Association\'s - also AMA -
AMAs
Administrator\'s management accountability system Antimitochondrial autoantibodies - also AMA Antimitochondrial antibodies Australian Medical Acupuncture...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.