- Từ điển Viết tắt
AMC-LAO
Xem thêm các từ khác
-
AMC-LSE
Army Materiel Command-Logistics Support Element -
AMC-R
Army Materiel Command-Regulation -
AMCA
Air Moving and Conditioning Association Air Movement and Control Association American Mosquito Control Association Aft Motor Control Assembly Air Moving... -
AMCAL
Australasian Mechanical Copyright Owners Society - also AMCOS -
AMCAPE
Army Material Command - also AMC -
AMCAS
American Medical College Application Service -
AMCC
Advanced Main Combustion Chamber Allied Mobility Coordination Center Allied Movement Coordination Centre ACF/ARTCC Maintenance Control Center Allegheny... -
AMCCOM
Armament, Munitions and Chemical Cmd Armament - also ARM and ARMT Armament, Munitions and Chemical Command -
AMCD
Active Matrix Color Display Annular Momentum Control Device Activity Monitoring Completion Detection Association of Managed Care Dentists Association for... -
AMCE
American Claims Evaluation, Inc. -
AMCEE
Association for Media-Based Continuing Education for Engineers -
AMCEN
African Ministerial Conference on the Environment -
AMCF
Alkali Metal Cleaning Facility -
AMCFF
ASHTON MINING OF CANADA, INC. -
AMCG
AMERICAN GROUP, INC. -
AMCH
Ambrosia chamissonis AMERICAN CONSOLIDATED HOLDING CORP. -
AMCHP
Association of Maternal and Child Health Programs -
AMCI
AMERICAN MILLENNIUM CORP., INC. Amnestic mild cognitive impairment -
AMCIB
Associate Member of the Corporation of Insurance Brokers -
AMCISS
AMC Installation Supply System AMC Standard Installation Supply System AMC Installations Supply System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.