- Từ điển Viết tắt
AMCONSUL
Xem thêm các từ khác
-
AMCONSULATE
American Consulate - also AMCONSUL -
AMCOR
Atlantic Margin Coring Project African Metals Corporation -
AMCOS
Army Manpower Cost System Australasian Mechanical Copyright Owners Society - also AMCAL -
AMCP
Academy of Managed Care Pharmacy Academia Mexicana de Citopatología Alternate Missile Control Post ADL Master Control Program Aeronautical Mobile Communications... -
AMCPF
ALTAMIR ET COMPAGNIE SA -
AMCPL
ALMA M CARPENTER PUBLIC LIBRARY -
AMCPLD
ALEDO MERCER CARNEGIE Public Library District -
AMCR
Air Mobility Command regulation Army Materiel Command Regulation Amcor Limited - also AMCRP -
AMCRA
American Managed Care and Review Association American Medical Care and Review Association -
AMCROSS
American National Red Cross - also ANRC -
AMCRP
Amcor Limited - also AMCR AMCOR LTD. -
AMCSS
Army Military Clothing Sales Store -
AMCT
Air Terminal Movement Control Team - also ATMCT AMRESCO CAPITAL TRUST Associate Member of the Association of Corporate Treasurers -
AMCV
Artichoke mottled crinkle virus Average Monthly Copy Volume -
AMCVQ
AMERICAN CLASSIC VOYAGER CO. AMERICAN CLASSIC VOYAGES CO. -
AMCX
AMERICLEAN, INC. Amoco Chemicals Corporation Amoco Oil Company - also ACPX, AMOX and HLTX BP Amoco Chemical Company - also BPOX -
AMCZ
Interbulk, Inc. -
AMCase
Acidic mammalian chitinase -
AMCs
Airborne Missile Control System Academic medical centers Alarm multiplexer communications system - also AMACS AMICAS, Inc. Army Mobilization Capabilities... -
AMD
Active Matrix Display Acid mine drainage Antarctic Master Directory Advanced MicroDevices Air Movement Designator Air and Missile Defense Amend Advanced...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.