- Từ điển Viết tắt
AMDWS
Xem thêm các từ khác
-
AMDXF
AMERIDEX MINERALS CORP. -
AME
Antenna Mounted Equipment Amplitude Modulation Equivalent Aeromedical Evacuation - also AE and AEROMEDEVAC Advanced Modeling Extension Apparent mineralocorticoid... -
AMEB
AMERICAN EQUITY BANCORP -
AMEC
Australian Minerals and Energy Council Aft Master Events Controller Army Management Engineering College Advanced materials processes for economics development... -
AMECS
Advanced Military Engine Control -
AMECh
Acetylmonoethylcholine -
AMED
Allied and Alternative Medicine AMEDISYS, INC. Amedisys Inc Army Medical Department - also AMEDD Association of Management Education and Development -
AMEDA
Associacion Mexicana de Educacion de Adultos -
AMEDAS
Automated Meteorological Data Acquisition System Automated Meteoroligical Data Acquisition System -
AMEDD
Army Medical Department - also AMED -
AMEDD-MP
Army Medical Department MOB Plan -
AMEDDBD
Army Medical Department Board -
AMEDDC&S
Army Medical Department Center and School - also AMEDDCS -
AMEDDCS
Army Medical Department Center and School - also AMEDDC&S -
AMEDDPAS
Army Medical Department Property Ac counting System -
AMEDP
Allied Medical Publication -
AMEDPAS
Army Medical Property Accounting System -
AMEE
Association for Medical Education in Europe -
AMEEF
Australian Minerals and Energy Environment Foundation -
AMEF
Agile Manufacturing Enterprise Forum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.