- Từ điển Viết tắt
AMEGS
Xem thêm các từ khác
-
AMEI
ALL AMERICAN CASTING INTERNATIONAL, INC. Association of Medical Expenses Insurers -
AMEICC
AEM-MITI Economic and Industrial Cooperation committee -
AMEKF
ABACUS MINING and EXPLORATION CORP. -
AMEL
Active Matrix Electro Luminescent Active-matrix electroluminescent Amelogenin gene Amelogenin - also Amg AMERICAN ENERGY GROUP, LTD. -
AMEM
A.D.L. Migration Estimation Model ASEAN Ministers on Energy Meeting -
AMEMB
American Embassy - also AMEMBASSY -
AMEMBASSY
American Embassy - also AMEMB -
AMEN
AMEN Properties Inc. Antarctic Managers Electronic Network Apparent metabolisable energy - also AME Apparent metabolizable energy - also AME CROSSWALK.COM,... -
AMENDS
Army MICOM electronic notarized document system -
AMEO
AMERECO, INC. -
AMEP
AMERICAN EDUCATIONAL PRODUCTS, INC. -
AMEPP
Allied Maritime Environmental Protection Publication -
AMEQ
AMERICAN EQUINE PRODUCTS, INC. -
AMERICOM
American Communications, Inc. -
AMERIEZ
Antarctic Marine Ecosystem Research at the Ice Edge Zone -
AMERS
Army Mobilization and Equipment Redistribution System -
AMERSA
Association for Medical Education and Research in Substance Abuse Association for Medical Education and Research Substance Abuse -
AMES
Ames Laboratory - also AL and Ames Lab Adult Measure of Essential Skills Adult Multicultural and Education Services Advanced Multiple Emitter System Adverse... -
AMESA
Adsorption method for sampling of dioxins -
AMESQ
AMES DEPARTMENT STORES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.