- Từ điển Viết tắt
AMLCD
- Active Matrix Liquid Crystal Display
- Active Matrix LCD
- Active-Matrix Liquid Crystal Display
- Active matrix liquid crystal device
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AMLCDs
Active-matrix liquid crystal displays -
AMLCG
AML Cooperative Group -
AMLDS
Airborne Laser Mine Detection System - also ALMDS -
AMLEF
AUSMELT LTD. -
AMLJ
AML COMMUNICATIONS, INC. -
AMLL
Acute mixed lineage leukemia -
AMLN
Amylin Pharmaceuticals, Inc. -
AMLO
Amlodipine - also AML and AM -
AMLPF
AMERICAN LEDUC PETROLEUMS LTD. -
AMLR
Antarctic Marine Living Resources Auditory middle latency response Autologous MLR Annual metal loading rate Autologous mixed-lymphocyte reactions Autologous... -
AMLS
Array Microwave Limb Sounder Advanced Manned Launch System Acute myeloid leukaemias - also AML Anteromedial lateral suprasylvian area Acute myeloblastic... -
AMLTC
Accreditation Manual for Long Term Care -
AMLU
American Major League Umpires Association of Minor League Umpires -
AMLV
Advanced Memory Loader/Verifier -
AMLX
American Railcar Company -
AMLXY
AMPOL EXPLORATION, LTD -
AMLY
Amsinckia lycopsoides -
AMLYF
AMICA MATURE LIFESTYLES INC. -
AMMA
Advanced Memory Management Architecture AMERICA\'S SHOPPING MALL, INC. Australian Military Medical Association Assistant Masters and Mistresses Association -
AMMBHC
Accreditation Manual for Managed Behavioral Health Care
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.