- Từ điển Viết tắt
AMPAS
Xem thêm các từ khác
-
AMPB
AMERICAN PACIFIC BANK Amphotericin-B - also Amp-B -
AMPC
Adaptive Multivariable Process Control AM-PAC INTERNATIONAL, INC. Anti-Malware Product Certification -
AMPCD
Advanced Multi-Purpose Color Display -
AMPCO
Australian Medical Publishing Company -
AMPD
AMP-deaminase Adenosine monophosphate deaminase - also amp deaminase AMPLIDYNE, INC. -
AMPD1
Adenosine monophosphate deaminase 1 -
AMPEE
Automated Missile Parts Expert Engineering -
AMPERE
Atomes et Molecules pour Etudes Radio-Electriques -
AMPES
Automated Message Processing Exchange System Automatic Message Processing Exchange System -
AMPFLP
Amplification fragment length polymorphism -
AMPG
AMERIPAGE, INC. Anterior major pelvic ganglion Amplifying -
AMPGAIN
Ample Gains Product -
AMPH
Amphibious - also AMPHIB Amphetamine sulfate Aminophylline - also AM, APH, AP, AMP and AMI Amphetamine - also amp, AMPHET, AP and AM American Physicians... -
AMPH-B
Amphotericin B - also AMB, AmphB, AMPHO, AMP, AmphoB, AB and AMPH -
AMPHET
Amphetamine - also amp, Amph, AP and AM -
AMPHIB
Amphibious - also Amph -
AMPHL
Association of Medical Professionals with Hearing Losses -
AMPHO
Amphotericin B - also AMB, AmphB, AMP, AmphoB, AB, AMPH and AMPH-B -
AMPK
AMP activated protein kinase Adenosine 5\'-monophosphate-activated protein kinase AMP-activated kinase AMP-dependent protein kinase - also A-kinase and... -
AMPKK
AMP-activated protein kinase kinase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.