- Từ điển Viết tắt
AMRNL
- Army Medical Research and Nutrition Lab
- Army Medical Research and Nutrition Lab.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AMRO
Association Maladie de Rendu-Osler -
AMRPF
A.M.R. CORPORATE GROUP LTD. -
AMRR
Army Material Research Reactor Army Materiels Research Reactor AMERICAN SPORTS MACHINE, INC. -
AMRS
Automated Merchant Shipping Reporting System -
AMRSP
Airborne Mobility Readiness Spares Package -
AMRSW
ASEAN Ministers Responsible for Social Welfare -
AMRT
AMERICAN MART CORP. Accès Multiple par Répartition Temporelle -
AMRU
Alaska Marine Lines Incorporated Alaska Marine Lines, Inc. -
AMRWF
CONSOLIDATED AMR CORPORATE LTD. -
AMRX
Consolidated Oil and Transportation Company, Inc. - also CNSX -
AMRZ
American Chassis Leasing, Inc. American Chassis Leasing Incorporated -
AMS
American Meteorological Society Army Map Service American Mathematical Society AMSOIL - also A&M Automated manifest system Alpha Magnetic Spectrometer... -
AMS-DOS
AMStrad Disk Operating System - also AMSDOS -
AMS-H
Advanced Missile System-Heavy Anti-Armor Missile System-Heavy -
AMSA
Association of Metropolitan Sewer Agencies Australian Maritime Safety Authority American Medical Student Association Association of Metropolitan Sewerage... -
AMSAA
Army Materiel Systems Analysis Agency Army material systems analysis activity Army Materiel System Analysis Activity Army Material System Analysis Activity... -
AMSAN
Acute motor sensory axonal neuropathy -
AMSANZ
Aviation Medical Society of Australia and New Zealand -
AMSAODD
American Medical Society on Alcoholism and Other Drug Dependencies -
AMSAR
Airborne Multi-mode Solid-state Active-array Radar Airborne Multi-role Solid-state Active-array Radar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.