- Từ điển Viết tắt
AMSE
- Aircraft Maintenance Support Equipment
- AMERICA'S SENIOR FINANCIAL SERVICES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AMSEA
American Overseas Marine Corporation -
AMSEC
Army Model and Simulation Executive Council Army Modeling and Simulation Executive Council -
AMSEL
Advanced material sodium effects loop Aeronautical Maintenance Support Equipment -
AMSES
Assistant Manager for Safety, Environment and Security -
AMSF
Army Morale Support Fund Alkali metal storage facility Area maintenance supply facility AAMES FINANCIAL CORP. AMERISAFE, Inc. AMERISERV FINANCIAL CORP.... -
AMSG
Allied Military Security Guidelines Amsurg Corp. Appropriate military systems guide -
AMSGOSC
Army Model and Simulation General Officer Steering Council -
AMSH
AMERICAN SPORTS HISTORY, INC. Association for Moral and Social Hygiene -
AMSI
APACHE MEDICAL SYSTEMS, INC. Arctic Maritime Safety Information -
AMSJF
ADVANCED MEDICAL SOLUTIONS GROUP PLC. -
AMSK
PAN AMERICAN SECURITIES, INC. -
AMSL
Above Mean Sea Level Above Mean See Level Acquisition Management System List Ave Maria School of Law -
AMSM
ACCESS METHODS SERVICES MACROS -
AMSMC
Army Model and Simulation Master Catalog -
AMSMP
Army Modeling and Simulation Management Program -
AMSN
Area of Medical Service Need Academy of Medical-Surgical Nursing -
AMSO
Acquisition Management Staff Officier Ammunition Shipment Order American Medical Specialty Organization Army Modeling and Simulation Office Army Model... -
AMSOC
American Miscellaneous Society - also AMS -
AMSOE
Automated Mobility Schedule of Events -
AMSP
Allied Military Security Publication Advanced Military Studies Program - also AMST Army Models and Simulation Plan Arzneimittelsicherheit in der Psychiatrie...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.