- Từ điển Viết tắt
ANA
- Anti nuclear antibody
- American Nurses Association
- ARTICLE NUMBER ASSOCIATION
- Adiabatic nuclei approximation
- American Neurological Association
- Association of Naval Aviation
- Administration for Native Americans
- Antinuclear antibodies - also ANab
- ACADIANA BANCSHARES, INC.
- Acoustic Neuroma Association
- Advance Notification Amendment
- Alcohol Non-Accepting
- Alpha naphthyl esterase
- Account Number Authorization
- Afghan National Army
- Alko, Non-Alcohol
- American Nurses Association's - also ANA`s
- Antinuclear autoantibodies - also ANAs
- Anesthesia - also anes, ASA and AA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ANA-Maine
American Nurses Association of Maine -
ANA/CA
American Nurses Association/California -
ANAA
American Nursing Assistants Association -
ANAC
American Nurses AssociationCalifornia -
ANACF
ANACONDA URANIUM CORPORATION -
ANACOM
ANALOG COMPUTER - also AC -
ANACOR
ANtenne d\'ACcueil et d\'ORientation des urgences -
ANACOVA
Analysis of covariance - also ANCOVA and ANOCOVA -
ANAD
Anniston Army Depot Advisor National Armament Director National Association of Anorexia Nervosa and Associated Disorders ANADIGICS, Inc. -
ANADA
Abbreviated New Animal Drug Application -
ANAE
Acid naphthyl acetate esterase Alpha naphthyl acetate esterase Alpha-naphthyl acetate - also alpha-NA A-naphthyl acetate esterase Alpha-naphtyl-acetate... -
ANAES
Agence Nationale d\'Accreditation et d\'Evaluation en Sante -
ANAET
Acquired nonaccommodative esotropia -
ANAG
ANCONA MINING CORP. -
ANAI
Access Network Architecture and Interfaces -
ANAIF
ARC INTERNATIONAL PLC. -
ANAIS
Architecture Not Allowed In Source -
ANAL
Analysis - also A and ANLYS After Noon Angel Land Analgesic -
ANALC
Analysis Corporation -
ANAM
Automated Neuropsychological Assessment Metrics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.