- Từ điển Viết tắt
ANAPHI
Xem thêm các từ khác
-
ANAQ
Autorité Nationale pour L\'assurance de la Qualité -
ANARC
Association of North American Radio Clubs -
ANARE
Australian National Antarctic Research Establishment Antarctic Research Expeditions Australian National Antarctic Research Expeditions -
ANASF
ABN AMRO ASIAN TIGERS EQUITY -
ANAT
AMERICAN NATIONAL INSURANCE CO. American National Insurance Company -
ANATA
Australian National Art Therapy Association -
ANATEL
Agencia Nacional de Telecomunicacoes -
ANATEX
Across North America Tracer Experiment -
ANATRON
ANALOG TRANSISTOR -
ANAU
Alliance Navigation Line Incorporated Alliance Navigation Line, Inc. -
ANAWFOS
And Now A Word From Our Sponsor And Now a Word From Our Sponser -
ANAX
Excel Railcar Corporation - also ERCX GE Rail Services Corporation - also ARIX, BCRX, HARX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX -
ANA`s
American Nurses Association\'s - also ANA -
ANAs
Antinuclear autoantibodies - also ANA Anti-nuclear antibodies -
ANB
Age No Bar Antiviral neutralization bioassay Adult neuroblastoma Aids to Navigation Boat IATA code for Anniston Metropolitan Airport, Anniston, Alabama,... -
ANBACI
Automated NBC Information -
ANBACIC
Automated NBC Information Center -
ANBACIS
Automated NBC Information System Automated Nuclear, Biological and Chemical Information System -
ANBC
ANB CORP. -
ANBCIS
Automated nuclear, biological, chemical information system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.