- Từ điển Viết tắt
ANKENT
Xem thêm các từ khác
-
ANKONA
ANtwerpse KOepel voor NAtuurstudie -
ANKX
A and K Railroad Materials, Inc. A and K Railroad Materials Incorporated -
ANKZK
ANEK LINES SA -
ANL
Argonne National Laboratory Automatic Noise Limiter Automatic Noise Leveling American Land Lease, Inc. Analog - also ANLG, AN and A Army Natick Labs Army... -
ANL-E
Argonne National Laboratory East -
ANL-W
Argonne National Laboratory West Argonne National Laboratory- West Idaho -
ANL/ACRF
ANL\'s Advanced Computing Research Facility -
ANLA
ANL:A -
ANLG
Analog - also ANL, AN and A ANALOGY, INC. -
ANLL
Acute non-lymphocytic leukemia Acute non-lymphoblastic leukemias Acute non-lymphoblastic leukaemia Acute non-lymphocytic leukaemia Acute nonlymphatic leukemia... -
ANLP
ARINC network layer protocol Association for Neuro-Linguistic Programming -
ANLSF
ANALYTICAL SOFTWARE INC. -
ANLST
Analyst - also A, Anal and Anyst -
ANLT
Analytical Surveys, Inc. - also ASI -
ANLY
ANALYSTS INTERNATIONAL CORP. Analysts International Corporation -
ANLYS
Analysis - also ANAL and A -
ANLZ
Analyzer -
ANL^A
AMERICAN LD LEASE INC -
ANM
Asymmetric nuclear matter Answer Message - also ANS Anisotropic network model IATA code for Antsirabato Airport, Antalaha, Madagascar Ameritech Network... -
ANMA
Apple Network Managers Association American Naturopathic Medical Association Anaphalis margaritacea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.