- Từ điển Viết tắt
ANPEI
Xem thêm các từ khác
-
ANPES
Association Nationale de Parents d\'Enfants Sourds -
ANPHF
ANDHRA PETROCHEMICALS LTD. -
ANPI
Angiotech Pharmaceuticals, Inc. -
ANPN
Adult Numeracy Practitioners Network -
ANPP
Aboveground net primary production Aboveground net primary productivity Allied Command Europe Nuclear Planning Process -
ANPPCAN
African Network for the Prevention and Protection against Child Abuse and Neglect -
ANPR
Advance notice of proposed rulemaking Advance notice of public response Atrial natriuretic peptide receptor Advanced Notice of Proposed Rulemaking Automatic... -
ANPRM
ADVANCE NOTICE OF PROPOSED RULE MAKING -
ANPSA
Association Nationale Pour les Sourds-Aveugles -
ANPs
Atrial natriuretic peptides - also ANP Atrial natriuretic polypeptides - also ANP Across-neuron patterns Albury North Public School Acyclic nucleoside... -
ANQ
Angolan New Qwanza IATA code for Tri-State Steuben County Airport, Angola, Indiana, United States -
ANR
Access Node Router Adiabatic nuclear rotation Association of Neutron Radiographers Automatic Network Routing Alaskan NORAD Region Alpha Natural Resources,... -
ANRA
Armenian Nuclear Regulatory Authority Air Navigation Radio Aids ANR:A ATLANTIC CITY RACING ASSOCIATION -
ANRC
American National Red Cross - also AMCROSS Alaska Native Regional Corp. -
ANRE
Agency of Natural Resources and Energy -
ANRED
Anorexia Nervosa and Related Eating Disorders -
ANRF
Area normalization with response factors Arthritis National Research Foundation Americans for Nonsmokers\' Rights Foundation -
ANRHRD
Air, Noise and Radiation Health Research Division -
ANRI
Acute nerve root irritation -
ANRL
Antihypertensive neutral renomedullary lipid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.