- Từ điển Viết tắt
AOCI
Xem thêm các từ khác
-
AOCLD
Acute on chronic liver disease -
AOCLF
Acute on chronic liver failure -
AOCMS
Airborne Optical CounterMeasures System Attitude and Orbit Control Measurement System -
AOCN
BANK OF OCEAN CITY, MD -
AOCO
Atomic Ordnance Cataloging Office Aortic coarctation - also AAC and AC -
AOCOOHNS
American Osteopathic Colleges of Ophthalmology and Otolaryngology, Head and Neck Surgery -
AOCP
Aircraft Out of Commission for Parts Allied Oceanographic Publication AOC:P -
AOCPM
American Osteopathic College of Preventive Medicine -
AOCR
Automatic Out-of-Chain Reroute American Osteopathic College of Radiology -
AOCRD
Acceptance and Operational Checkout Requirements Document -
AOCS
American Oil Chemists\' Society Attitude and Orbit Control System Attitude and Orbit Control Subsystem Attitude and Orbital Control System Aviation Officer... -
AOCSN
Arctic Ocean Climate Station Network -
AOCT
AUTOCENTRAL USA, INC. -
AOCU
Associated Octel -
AOCX
Aluminum Company of America - also ACAX and Alcoa -
AOD-MOD
Area Oriented Depot Modernization -
AODA
Alcohol and other drug abuse Alcohol and other drugs of abuse Alley of Dangerous Angles -
AODB
American Stock Exchange Options -
AODC
Australian Oceanographic Data Center Acridine orange direct count Age of data, clock Association of Offshore Diving Contractors Australian Oceanographic... -
AODE
Age of Data Ephemeris Age of data ephemerals Automatic Overdrive Electronic - also AODE-W
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.