- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
AOEEF
ACCESS INTERNATIONAL EDUCATION LTD. -
AOES
Actinometry optical emission spectroscopy Alcohol outcome expectancies Aviara Oaks Elementary School Antioxidant enzymes - also AOE and AEs -
AOEX
American Orient Express Railway American Orient Express Railway Company LLC -
AOFAS
Australian Orthopaedic Foot and Ankle Society American Orthopaedic Foot and Ankle Society -
AOFSS
Application of Formal Software Specifications -
AOFVD
Adult-onset foveomacular vitelliform dystrophy - also AFVD -
AOG
Augmented off-gas Aircraft On Ground Acid off-gas Agency Operating Guidance Androsterone glucuronide - also ADT-G and AG ALBERTA ENERGY COMPANY LTD. Aortography... -
AOGA
APPALACHIAN OIL and GAS CO., INC. -
AOGC
Arctic Ocean Grand Challenge -
AOGCF
ALLIED OIL and GAS CORP. -
AOGCM
Atmosphere-Ocean General Circulation Model -
AOGP
Acts Of God Permitting -
AOGPF
AUSTERO GROUP LTD. -
AOGSF
AVID OIL and GAS LTD. -
AOH
Ancient Order of Hibernians IATA code for Lima Allen County Airport, Lima, Ohio, United States Anterior pituitary hormone - also APH Aphasia - also aph -
AOHA
American Osteopathic Hospital Association -
AOHC
American Occupational Health Conference Association of Ontario Health Centres -
AOHE
Air/oil heat exchanger -
AOHP
Association of Occupational Health Professionals -
AOHS
Aggeler Opportunity High School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.