- Từ điển Viết tắt
AOME
Xem thêm các từ khác
-
AOML
Atlantic Oceanographic and Meteorological Laboratory Atlantic Ocean Meteorological Laboratory -
AOMLY
ASIA OIL and MINERALS LTD. -
AOMM
Always on my mind -
AOMOY
AO MOSENERGO -
AOMRC
Academy of Medical Royal Colleges - also AMRC -
AOMS
Area Organizational Maintenance Shop Automated Office Management System Army Operations Maintenance Shop Aviara Oaks Middle School -
AOMSF
AUTOMATED SYSTEMS HOLDINGS LTD. -
AON
All Or None Antisense oligonucleotide - also ASO, AS, AO and ASON Average of normals Appel D\'offres National Avascular osteonecrosis - also AVN IATA code... -
AONB
Areas of Outstanding Natural Beauty -
AONBS
Asia-Oceania Network on Biological Science -
AONE
American Organization of Nurse Executives ACCESS DEVELOPERS, INC. -
AONNY
AEON CO. LTD. -
AONVF
AOT N.V. -
AONs
Antisense oligonucleotides - also AS-ON, AS-oligos, ASOs, ASO, AS, ASON, AOs, ASONs, AS-ONs, AON and AO -
AOO
American Oceanic Organization Anticipated operational occurrence Accounting Operations Office Administrative Operations Office American Oceanographic Organization... -
AOOA
Australian Olive Oil Association -
AOOCP
Aviation Ordnance Officer Career Progression -
AOOI
Area Of Operational Interest -
AOOO
AUTOCO.COM, INC. -
AOOP
Academy of Organizational and Occupational Psychiatry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.