- Từ điển Viết tắt
AP/min
Xem thêm các từ khác
-
AP1
Activating protein-1 - also AP-1 Activator protein 1 APETALA1 -
AP2
Adaptor protein 2 - also AP-2 Adipocyte P2 Adipocyte protein 2 Activator protein 2 Adipose P2 APETALA2 -
AP3
Amino-3-phosphonopropionate APETALA3 -
AP4
Amino-4-phosphonobutyrate Amino-4-phosphonobutanoate -
AP4A
Anal Pleasure 4 Anderson -
AP5
Amino-5-phosphonopentanoate - also AP-5 Amino-5-phosphonovalerate - also AP-5 -
AP600
Advanced Plant, 600 MWe -
AP7
Amino-7-phosphonoheptanoate - also AP-7 -
APA
Adaptive Packet Assembly Administrative Procedure Act All Points Addressable Acid Precipitation Act Alkaline phosphatase activity - also APase, ALP, AP... -
APAA
ASEAN Port Authorities Association Association of Persons Affected by Addiction -
APAAP
Alkaline phosphatase anti-alkaline phosphatase Alkaline phosphatase anti-alkaline phosphatase method Alkaline phosphatase monoclonal anti-alkaline phosphatase -
APAARI
Asia-Pacific Association of Agricultural Research Institutions Asia Pacific Association of Agricultural Research Institutes -
APAB
Antiphospholipid antibodies - also aPL, APA, APLA, APLs, APAs, APLAb and APLAs Appalachian Bancshares, Inc. -
APABC
Adlerian Psychology Association of British Columbia -
APAC
Access and Parking Advisory Committee Academic Planning Advisory Council Acute primary angle closure ACCS Planning and Policy Advisory Committee Aging... -
APACE
Analytical Photogrammetry Applications Consortium -
APACG
Acute primary angle-closure glaucoma -
APACHE
Acral pseudolymphomatous angiokeratoma of childhood Acral pseudolymphomatous angiokeratoma of children Acute Physiologic and Chronic Health Evaluation... -
APACHES
Automated Personnel Accounting Cost History Estimating -
APACI
APache AutoConf-style Interface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.