- Từ điển Viết tắt
APCA
- Air Pollution Control Association
- Absolute principal component analysis
- Air pollution control area
- Anti-paternal cytotoxic antibodies
- Aft Power Controller Assembly
- APC:A
- Air Pollution Control Authority
- Anti-Purkinje cell antibodies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
APCAB
Asia Pacific Continence Advisory Board -
APCAPS
Automated Payroll, Cost and Personnel System -
APCASO
Asia Pacific Council on AIDS Service Organization -
APCAT
Armored personnel carrier anchoring track -
APCC
Association of Professional Computer Consultants Activated prothrombin complex concentrates - also aPCCs American Power Conversion Corporation Activated... -
APCCP
Australian Primary Care Consumer Partnerships -
APCCs
Activated prothrombin complex concentrates - also APCC -
APCD
Air Pollution Control District Air Pollution Control Device Add-on pollution control devices -
APCDs
Air pollution control devices -
APCE
Affinity probe capillary electrophoresis Air Pollution Control Equipment -
APCEC
Arkansas Pollution Control and Ecology Commission Army Precommission Extension Course -
APCEF
Advanced Power Conversion Experimental Facility -
APCEL
Airdrop of Parachutes with Combat Equipment Loads -
APCF
Advanced Protein Crystallization Facility Automated Program Change File -
APCFI
Advanced Process Control Framework Initiative -
APCFY
ATLAS PACIFIC LTD. Atlas Pacific Limited -
APCG
Advanced Protein Crystal Growth - also ADVPCG -
APCGF
Advanced Protein Crystal Growth Facility -
APCH
Approach - also APPR, APP, A and aprch APACHE GROUP, INC. Alternative pathway hemolytic complement -
APCHG
Approaching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.