- Từ điển Viết tắt
APHLT
Xem thêm các từ khác
-
APHMF
ACEPHARM, INC. -
APHMG
Association of Professors of Human and Medical Genetics -
APHN
Asia Pacific Hospice Palliative Care Network -
APHO
Association de Pharmacie Hospitalière de l\'Ouest -
APHOS
Alkaline phosphatase - also ALP, alk p\'tase, alk phos, aph, ap, AlkPhos, AlkPh, AlPase, APase, AKP, alkP, ALK-P, AIP, alkpase, ALK, aPP, Al-Pase, AlPh... -
APHP
Acute Partial Hospitalization Program Applied as Hospital Insurance Premiums APH:P -
APHR
AMERICAN PHARMACEUTICAL CO. -
APHRU
Alcohol and Public Health Research Unit -
APHS
Aminoglycoside phosphotransferases Arthur Phillip High School Albion Park High School American Pseudo-obstruction and Hirschsprung\'s Disease Society -
APHSA
American Public Human Services Association -
APHSAR
Appraisal Panel for Human Suspected Adverse Reactions -
APHT
APHTON CORP. Advance Physical Test Advanced Physical Test -
APHUY
ARCOPLATE HOLDINGS PLC -
APHV
ALPHA VIRTUAL, INC. -
APHX
Air Products Polymers LP -
APHZ
Acetylphenylhydrazine - also APH -
API
American Petroleum Institute Application Programming Interface API Armor piercing incendiary Air Position Indicator Active pharmaceutical ingredient Antecedent... -
API&A
Acquisition Policy, Integrity and Accountability -
API-MS
Atmospheric pressure ionization mass spectrometry - also APIMS Atmospheric pressure ionization tandem mass spectrometry -
API-T
Armor-piercing incendiary tracer - also APIT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.