- Từ điển Viết tắt
APLC
Xem thêm các từ khác
-
APLCNS
Appalachians -
APLD
ACORN Public Library District ALBANY Public Library District ASHLAND Public Library District -
APLE
Assumption Program of Loans for Education -
APLP2
APP-like protein 2 -
APLR
Annual pollutant loading rate -
APLS
Advanced Procurement and Logistic Systems Antiphospholipid antibody syndrome - also APA, APS, APAS and APLAS APPLIED RESEARCH CORP. Acute promyelocytic... -
APLSF
A Programming Language with Shared Files -
APLT
Aminophospholipid translocase - also APT Auxiliary partial liver transplantation -
APLU
American President Lines, Ltd. - also APCU and APLZ -
APLUS
Automated PLUS Application Process -
APLV
Arbeitsdatei PIOS LandesVerrat -
APLX
APL Land Transport Services Incorporated -
APLZ
American President Lines, Ltd. - also APCU and APLU American President Lines Limited - also APCU and APLU -
APM
Advanced Power Management Atom probe microanalysis Affected-pedigree-member Airborne Particulate Matter Anti-Personnel Mine - also AP-mine Acoustic plate... -
APM-L
Assistant Program Manager-Logistics -
APMA
American Podiatric Medical Association Aminophenyl mercuric acetate Australian Pharmaceutical Manufacturers Association American Preventive Medical Association... -
APMC
Application for Mail and Calendaring Agency Program Management Council APPLIED MICROSYSTEMS CORP. -
APMCC
Attached Pressurized Module Control Center -
APME
Association of Plastics Manufacturers in Europe ASSOCIATION OF PLASTIC MANUFACTURERS IN EUROPE Attitude Pointing Mechanism Electronics Advisory Panel on... -
APMG
ALL PARTY MOTOR GROUP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.