- Từ điển Viết tắt
APMP
Xem thêm các từ khác
-
APMPPE
Acute posterior multifocal placoid pigment epitheliopathy -
APMRF
AMPER -
APMS
ATCCS Program Master Schedule Automated performance measurement system Automated Program Management information System Accountable property management... -
APMSE
Assistant Program Manager for Systems Engineering -
APMSF
APAMANSHOP.CO LTD. TOKYO -
APMSO
All Pakistan Muhajir Students Organization -
APMT
Appointment - also appt and APP Association of Professional Music Therapists Antenna pattern measurement test -
APMTD
Army Project Manegement Training Division -
APMU
Maersk Lines - also MAEU -
APMV-1
Avian paramyxovirus serotype 1 Avian paramyxovirus 1 Avian Paramyxovirus type 1 -
APMX
Air Products Manufacturing Company -
APMZ
Maersk Equipment Service Company -
APN
Access Point Name Asia-Pacific Network Academic Position Network Augmented proportional navigation Acquired pendular nystagmus Advance purchasing notice... -
APNA
American Psychiatric Nurses\' Association Australian Practice Nurse Association -
APNC
Appanoose County Community Railroad -
APNCU
Adequacy of Prenatal Care Utilization Index Adequacy of Prenatal Care Utilization -
APND
Aminopyrine N-demethylase - also AND, AD, APD, APDM and AMND -
APNEA
Active Passive Neutron Examination and Assay Aminophenylethyladenosine -
APNEF
ALPINE SELECT AG -
APNG
Alkylpurine-DNA-N-glycosylase APPOINT TECHNOLOGIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.