- Từ điển Viết tắt
APRI
Xem thêm các từ khác
-
APRICOT
Antithrombotics in the Prevention of Reocclusion in Coronary Antithrombotics in the Prevention of Reocclusion in Coronary Thrombolysis -
APRIL
A proliferation-inducing ligand APplication Rationalnterface Logic -
APRIS
ASEAN Project for Regional Integration Support -
APRL
Army Prosthetics Research Lab. Army Prosthetics Research Lab Antihypertensive polar renomedullary lipid ATN profile requirement list -
APRM
Average power range monitor Advanced Planning and Risk Management -
APRN
APERIAN, INC. Advanced Practice Registered Nurse -
APRNT
Apparent - also app and appar -
APRNTLY
Apparently -
APRNs
Advanced practice registered nurses -
APRO
Army Personnel Research Office America First Apartment Investors, Inc. -
APRODEV
Association of Protestant Development -
APROFA
Associacion for the protection of the family -
APROLECHE
Asociacion Dominicana des Productores de Leche -
APROP
Appropriate - also approp -
APROSCELLO
Asociación de Productores de Semilla Certificada de los Llanos Occidentales -
APROX
Approximately - also approx, APX, APRX, approx., appr and aprxly -
APROZ
AMERICA FIRST APARTMENT INVESTORS L.P. -
APRP
Adaptive Pattern Recognition Processing Acute-phase reactant proteins Arabian Peninsula Regional Program for Economic and Social Development -
APRPG
Ala-Pro-Arg-Pro-Gly -
APRPs
Acidic proline-rich proteins Acute phase reactant proteins Albion Park Rail Public School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.