- Từ điển Viết tắt
APTB
Xem thêm các từ khác
-
APTBF
AUSTRALIAN PLANTATION TIMBER -
APTC
Advanced Processor Temperature Control Authorized Prometric Testing Centre -
APTD
Acute phenylalanine/tyrosine depletion Aid to the Permanently and Totally Disabled ALPHATRADE.COM -
APTE
Acute pulmonary thromboembolism - also APT Automatic Programmed Test Equipment -
APTES
Aminopropyltriethoxysilane -
APTH
AMERICAN POWER TECH, INC. -
APTI
Air Pollution Training Institute Advanced Power Technology, Inc. Association of Principals in Technical Institutions Automatic Programmed Test Input Auxiliary... -
APTIC
Air Pollution Technical Information Center -
APTISI
Asosiasi Perguruan Tinggi Swasta Indonesia -
APTL
ALASKA POWER and TELEPHONE CO. -
APTM
Application Program to Transaction Manager APTIMUS, INC. APTIMUS INC -
APTMD
Air, Pesticides and Toxics Management Division -
APTR
Advanced pressure tube reactor APPLETREE ART PUBLISHERS, INC. -
APTRA
Administrative Procedures and Texas Register Act -
APTS
AUTOMATIC PICTURE TRANSMISSION SYSTEM Advanced Public Transportation Systems Afloat personal Telecommunications Service Austin Presbyterian Theological... -
APTT
Activated partial thromboplastin time - also A-PTT and APPT Activated partial prothrombin time Activated partial thromboplastin Accident prevention task... -
APTTs
Activated partial thromboplastin times - also APTT -
APTU
Army Participating Test Unit -
APTV
ADVANCED PROMOTION TECHNOLOGIES, INC. -
APTX
Air Products and Chemicals Incorporated - also APRX APPAREL TECHNOLOGIES, INC. Aprataxin Air Products and Chemicals, Inc. - also APD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.