- Từ điển Viết tắt
APUCU
Xem thêm các từ khác
-
APUH
AMERICAN PUBLIC HOLDINGS, INC. -
APUHF
Approximately projected unrestricted Hartree-Fock -
APUP
APU:P -
APUS
Automated Publications Update System Auxiliary Power Unit Subsystem -
APUSU
Anglia Ruskin University\'s Students\' Union -
APUT
Auxiliary Power Unit Test -
APUUY
ASIA PULP and PAPER CO., LTD -
APUX
ANCHOR PACIFIC UNDERWRITERS, INC. -
APV
Approve - also appv Accounts Payable Voucher Acute peripheral vestibulopathy Acellular pertussis vaccine - also aP Aminophosphonovalerate Aminophosphonovaleric... -
APVAC
Association des Porteurs de Valves Artificielles Cardiaques -
APVAF
APIVA.COM WEB CORP. -
APVD
Alcatel Plasma Vapor Deposition Anomalous pulmonary venous drainage Atherosclerotic peripheral vascular disease -
APVE
Audio, Photo, Video, Express ASP VENTURES CORP. -
APVLF
APIVA VENTURERS LTD. -
APVMA
American Pre-Veterinary Medical Association Australian Pesticides and Veterinary Medicines Authority -
APVOD
Arteriosclerotic peripheral vascular occlusive disease -
APVP
Association of Principals and Vice Principals -
APW
Augmented plane wave AAIR POWER American Prisoner of War Aortopulmonary window Artificial pond water IATA code for Faleolo International Airport, Apia,... -
APWA
American Public Works Association American Public Welfare Association -
APWD
APPLEWOODS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.