- Từ điển Viết tắt
AQCR
- Air Quality Control Region
- AQUA CARE SYSTEMS, INC.
- Air quality control regulation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AQCS
Analytical Quality Control Services -
AQCX
Aqua-Chem, Inc. Aqua-Chem Incorporated Celaver Brooks Division -
AQCY
AMERICAN QUANTUM CYCLES, INC. -
AQD
Air Quality Digest Aeronautical Quality Assurance Directorate Air quality data Atmospheric Quality Division -
AQDHS
Air Quality Data Handling System -
AQDM
Air quality display model -
AQDS
Anthraquinone-2,6-disulphonate Anthraquinone-2,6-disulfonate -
AQF
American Quality Foundation Advanced Quick Fix Avionics qualification facility -
AQG
Air Quality Guideline IATA code for Anqing Airport, Anqing, China -
AQGN
AQUAGEN INTERNATIONAL, INC. -
AQHA
AMERICAN QUARTER HORSE ASSOCIATION -
AQI
Air Quality Index Air Quality Statement IATA code for Qaisumah Airport, Qaisumah, Saudi Arabia ACCESS query interface Audit Quality Initiative -
AQIA
Air quality impact assessment -
AQIE
AQUA ALLIANCE, INC. -
AQIS
Australian Quarantine and Inspection Service AQUIS COMMUNICATIONS GROUP, INC. -
AQJ
IATA code for King Hussein International Airport, Aqaba, Jordan -
AQK
AQUACHEK -
AQL
Acceptable Quality Level Acceptable quality levels Acceptability Quality Level Acceptance quality level Advanced QUICK LOOK Average Queue Length Average... -
AQLA
AQUILA BIOPHARMACEUTICALS, INC. -
AQLNF
AQUILINE RESOURCES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.